• /prə´seʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám rước, đám diễu hành; đoàn người (diễu hành); cuộc diễu hành
    to go (walk) in procession
    đi diễu hành
    (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X