• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mền bông; mền đắp, chăn===== ===Ngoại động từ=== =====Chần, may chần (mền, chăn...)===== =====Khâu (thư, ti...)
    Hiện nay (05:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwilt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 16:
    =====(từ lóng) đánh, nện cho một trận=====
    =====(từ lóng) đánh, nện cho một trận=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Quilted]]
    -
    =====chần=====
    +
    *Ving: [[Quilting]]
    -
    =====khâu đột=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====may chần=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đệm cách nhiệt=====
    -
    =====may xuống=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Miếng đệm, lớp đệm=====
    -
    =====mền chăn=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====chần=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====khâu đột=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chăn bông=====
    +
    -
    =====chăn lông vịt=====
    +
    =====may chần=====
    -
    =====đệm bông=====
    +
    =====may xuống=====
    -
    =====đệm cách nhiệt=====
    +
    =====mền chăn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chăn bông=====
    -
    =====mềm bông=====
    +
    =====chăn lông vịt=====
    -
    =====mền bông=====
    +
    =====đệm bông=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====đệm cách nhiệt=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quilt quilt] : National Weather Service
    +
    =====mềm bông=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    =====mền bông=====
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[batt]] , [[bedspread]] , [[blanket]] , [[comforter]] , [[counterpane]] , [[cover]] , [[coverlet]] , [[down]] , [[duvet]] , [[eiderdown]] , [[pad]] , [[patchwork]] , [[pouf]] , [[puff]] , [[bedquilt]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /kwilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mền bông; mền đắp, chăn

    Ngoại động từ

    Chần, may chần (mền, chăn...)
    Khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
    Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
    (từ lóng) đánh, nện cho một trận

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đệm cách nhiệt

    Cơ - Điện tử

    Miếng đệm, lớp đệm

    Dệt may

    chần
    khâu đột
    may chần
    may xuống
    mền chăn

    Kỹ thuật chung

    chăn bông
    chăn lông vịt
    đệm bông
    đệm cách nhiệt
    mềm bông
    mền bông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X