-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngòi nổ, kíp===== =====(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)==...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´detəneitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ngòi nổ, kíp==========Ngòi nổ, kíp=====- =====(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)==========(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất gây nổ=====- =====chất gây nổ=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====kíp=====- == Kỹ thuật chung==+ =====kíp mìn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kíp nổ=====- =====kíp=====+ =====ngòi nổ=====- + - =====kíp mìn=====+ - + - =====kíp nổ=====+ - + - =====ngòi nổ=====+ ::[[delay]] [[detonator]]::[[delay]] [[detonator]]::ngòi nổ chậm::ngòi nổ chậmDòng 36: Dòng 20: ::[[exploding]] [[of]] [[detonator]]::[[exploding]] [[of]] [[detonator]]::sự nổ của ngòi nổ::sự nổ của ngòi nổ- ::high-tension [[detonator]]+ ::[[high]]-[[tension]] [[detonator]]::ngòi nổ áp lực cao::ngòi nổ áp lực cao::[[instantaneous]] [[detonator]]::[[instantaneous]] [[detonator]]Dòng 44: Dòng 28: ::[[intermediate]] [[detonator]]::[[intermediate]] [[detonator]]::ngòi nổ trung gian::ngòi nổ trung gian- =====ngòi nổ/kíp nổ=====+ =====ngòi nổ/kíp nổ=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[consisting]] [[of]] [[a]] [[sensitive]] [[primary]] [[explosive]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[detonate]] [[a]] high-explosive [[charge]].''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[consisting]] [[of]] [[a]] [[sensitive]] [[primary]] [[explosive]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[detonate]] [[a]] high-explosive [[charge]].- ''Giải thích VN'': Một thiết bị bao gồm một bộ kích nổ nhạy dùng để kích nổ một khối lượng thuốc nổ lớn.''Giải thích VN'': Một thiết bị bao gồm một bộ kích nổ nhạy dùng để kích nổ một khối lượng thuốc nổ lớn.+ ===Địa chất===+ =====kíp nổ =====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A device for detonating an explosive.=====+ - + - =====A fog-signal thatdetonates, e.g. as used on railways.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detonator detonator] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngòi nổ
- delay detonator
- ngòi nổ chậm
- electric detonator
- ngòi nổ bằng điện
- electric detonator
- ngòi nổ điện
- exploding of detonator
- sự nổ của ngòi nổ
- high-tension detonator
- ngòi nổ áp lực cao
- instantaneous detonator
- ngòi nổ tức thì
- instantaneous detonator
- ngòi nổ tức thời
- intermediate detonator
- ngòi nổ trung gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ