-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rất khoẻ, rất sung sức===== =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hai¸strʌη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed)=====- =====Rất khoẻ,rất sung sức=====+ [[Category:Thông dụng]]- =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[tense]] , [[impatient]] , [[excitable]] , [[restless]] , [[edgy]] , [[hyper]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[wired]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ