• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rất khoẻ, rất sung sức===== =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed...)
    Hiện nay (08:18, ngày 20 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hai¸strʌη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed)=====
    -
    =====Rất khoẻ, rất sung sức=====
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[tense]] , [[impatient]] , [[excitable]] , [[restless]] , [[edgy]] , [[hyper]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[wired]]

    Hiện nay

    /´hai¸strʌη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X