-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , antsy * , anxious , apprehensive , creepy * , excitable , excited , fidgety , frisky , high-strung * , jittery , on edge * , on pins and needles , restless , sensitive , shaky , skittish , spooked , tense , timorous , unrestful , nervous , restive , twitchy , antsy , frightened , uneasy , uptight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ