-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc===== ::traitorous conduct ::tính cách phản bội =...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'treitərəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::tính cách phản bội::tính cách phản bội- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Treacherous, perfidious,seditious, subversive,insurrectionist,renegade,insurgent,disloyal,deceitful,untrue, unfaithful,faithless; treasonable,Colloqdouble-crossing,double-dealing,two-timing: They identifiedthe traitorous wretch and hanged him. Consorting with the enemyis a traitorous act.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[apostate]] , [[betraying]] , [[double-crossing]] , [[faithless]] , [[perfidious]] , [[recreant]] , [[subversive]] , [[treacherous]] , [[treasonable]] , [[treasonous]] , [[two-faced ]]* , [[two-timing]] , [[undutiful]] , [[unfaithful]] , [[unpatriotic]] , [[untrue]] , [[wormlike]] , [[disloyal]] , [[false]] , [[false-hearted]] , [[seditious]] , [[renegade]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apostate , betraying , double-crossing , faithless , perfidious , recreant , subversive , treacherous , treasonable , treasonous , two-faced * , two-timing , undutiful , unfaithful , unpatriotic , untrue , wormlike , disloyal , false , false-hearted , seditious , renegade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ