-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)=== =====Kẻ tố giác, tên chỉ điểm===== =====Kẻ phá hoại cuộc đình công===== ====...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fiηk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Kẻ đáng khinh==========Kẻ đáng khinh=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====US sl.=====- - =====N.=====- - =====An unpleasant person.=====- - =====An informer.3 a strikebreaker; a blackleg.=====- - =====V.intr. (foll. by on) informon. [20th c.: orig. unkn.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fink fink] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[canary ]]* , [[narc]] , [[nark]] , [[rat ]]* , [[scab]] , [[snake ]]* , [[snitch]] , [[squealer]] , [[stoolie]] , [[stool pigeon]] , [[tattletale]] , [[tipster]] , [[weasel]] , [[whistle-blower]] , [[informant]] , [[tattler]]+ =====verb=====+ :[[talk]] , [[tattle]] , [[tip]]+ =====phrasal verb=====+ :[[back down]] , [[renege]] , [[retreat]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
