• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xác chết, thi hài===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tử thi===== == Từ điển Y học== =...)
    Hiện nay (16:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ:ps</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Xác chết, thi hài=====
    =====Xác chết, thi hài=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tử thi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tử thi, xác chết, thi hài=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Body, remains, cadaver, Slang stiff; (of an animal) carcass:The corpses were buried in a mass grave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dead (usu. human) body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Corpse-candle 1 a lambent flameseen in a churchyard or over a grave, regarded as an omen ofdeath.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A lighted candle placed beside a corpse before burial.[ME corps, var. spelling of cors (CORSE), f. OF cors f. L corpusbody]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=corpse corpse] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corpse corpse] : Corporateinformation
    +
    =====tử thi=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=corpse corpse] : Chlorine Online
    +
    === Y học===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====tử thi, xác chết, thi hài=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[body]] , [[bones]] , [[cadaver]] , [[carcass]] , [[carrion]] , [[deceased]] , [[departed]] , [[mort]] , [[remains]] , [[stiff ]]* , [[bier]] , [[cadaveric]] , [[catafalque]] , [[coffin]] , [[cremate]] , [[cremation]] , [[crematorium]] , [[crematory]] , [[embalm]] , [[embalming]] , [[mummy]]. associatedwords: cadaverous , [[necrogenic]] , [[necrogenous]] , [[necrophilism]] , [[necrophilous]] , [[necrophobia]] , [[necropsy]] , [[necrotomy]] , [[relics]] , [[stiff]] , [[vespillo]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kɔ:ps/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xác chết, thi hài

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tử thi

    Y học

    tử thi, xác chết, thi hài

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X