-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əb'tru:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 14: ::bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình::bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- =====Thrust (oneself) forward or forth, intrude, impose(oneself), force (oneself): The best writers never obtrudebetween the reader and the story.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[cut in]] , [[horn in]] , [[impose]] , [[infringe]] , [[interfere]] , [[intrude]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Intr. be or become obtrusive.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by on,upon) thrust forward (oneself,one's opinion,etc.)importunately.=====+ - + - =====Obtruder n. obtrusion n.[L obtrudereobtrus- (as OB-,trudere push)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ