• (đổi hướng từ (upon))
    /ə´pɔn/

    Thông dụng

    Giới từ

    Trên, ở trên
    upon the wide sea
    trên biển rộng
    Lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc
    upon the heavy middle of the night
    vào đúng nửa đêm
    upon a long voyage
    trong cuộc hành trình dài
    Nhờ vào, bằng, nhờ
    to depend upon someone to live
    nhờ vào ai mà sống
    Chống lại
    to draw one's sword upon someone
    rút gươm ra chống lại ai
    Theo, với
    upon those terms
    với những điều kiện đó


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    preposition
    about , above , against , astride , atop , concerning , onto , over , stop , thereafter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X