-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quyền thuật, quyền Anh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành===...)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bɔksiɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 13: Dòng 7: =====Quyền thuật, quyền Anh==========Quyền thuật, quyền Anh=====- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====viền (hàn)=====- ===Nguồn khác===+ =====Boxing day=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boxing boxing]:Chlorine Online+ ::Lễ tặng quà (26 December)- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khuôn (đổ bêtông)=====- =====khuôn đổ bê tông=====+ ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viền (hàn)=====- =====bao bì=====+ === Xây dựng===+ =====khuôn (đổ bêtông)=====- =====khung hộp=====+ =====khuôn đổ bê tông=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao bì=====+ + =====khung hộp=====''Giải thích EN'': [[The]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[window]] [[frame]] [[that]] [[receives]] [[a]] [[folded]] [[shutter]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[window]] [[frame]] [[that]] [[receives]] [[a]] [[folded]] [[shutter]]..Dòng 36: Dòng 29: ''Giải thích VN'': Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.''Giải thích VN'': Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.- =====đóng hộp=====+ =====đóng hộp=====::[[boxing]] [[machine]]::[[boxing]] [[machine]]::máy đóng hộp::máy đóng hộp+ === Kinh tế ===+ =====sự đóng hòm=====- == Kinh tế ==+ =====sự đóng hộp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự đóng hòm=====+ - + - =====sự đóng hộp=====+ - + - =====sự đóng thùng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boxing boxing] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.=====+ =====sự đóng thùng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[battle]] , [[glove game]] , [[mill ]]* , [[prelim]] , [[prizefighting]] , [[pugilism]] , [[slugfest ]]* , [[sparring]] , [[the ring]] , [[fistiana]]- =====Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battle , glove game , mill * , prelim , prizefighting , pugilism , slugfest * , sparring , the ring , fistiana
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ