-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)===== =====Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra===== ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌη´kla:sp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra==========Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra=====- ==Oxford==+ ===Hình Thái Từ===- ===V.tr.===+ *Ved : [[Unclasped]]+ *Ving: [[Unclasping]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====mở móc, tháo móc=====- =====Loosen the clasp or clasps of.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) mở móc, tháo móc=====- =====Release the grip of(a hand etc.).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disengage]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[slip]] , [[unbind]] , [[unfasten]] , [[unloose]] , [[unloosen]] , [[untie]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ