• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Về phía trước, tiến lên, hướng tới===== ::onward movement ::sự di chuyển về phía trước ::to [[move...)
    Hiện nay (11:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔnwəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::mở cửa từ bữa trưa trở đi
    ::mở cửa từ bữa trưa trở đi
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Forward, advancing, progressive, progressing, movingonward or forward: They resumed their onward march, layingwaste to the countryside as they went.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adv. & adj.===
     
    - 
    -
    =====Adv. (also onwards) 1 further on.=====
     
    - 
    -
    =====Towards thefront.=====
     
    - 
    -
    =====With advancing motion.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. directed onwards.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=onward onward] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=onward onward] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adverb=====
     +
    :[[alee]] , [[along]] , [[beyond]] , [[forth]] , [[forward]] , [[in front]] , [[moving]] , [[on]] , [[on ahead]] , [[onwards]] , [[advancing]] , [[ahead]] , [[away]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ɔnwəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Về phía trước, tiến lên, hướng tới
    onward movement
    sự di chuyển về phía trước
    to move onward
    tiến về phía trước

    Phó từ

    Như onwards
    Hướng tới, trở đi
    open from lunchtime onwards
    mở cửa từ bữa trưa trở đi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X