-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá heo mỏ===== =====Hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...)...)(Thaingoclinh11 sửa đổi sai dữ liệu của tratu.)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dɔlfin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) cá heo mỏ==========(động vật học) cá heo mỏ=====- =====Hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...)==========Hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...)=====- =====Cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao==========Cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao=====- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cọc buộc thuyền=====- =====cọc buộc thuyền=====+ - + ''Giải thích EN'': [[An]] [[arrangement]] [[of]] [[piles]] [[to]] [[provide]] [[a]] [[mooring]] [[in]] [[the]] [[open]] [[sea]] [[or]] [[to]] [[guide]] [[ships]] [[through]] [[a]] [[narrow]] [[harbor]] [[entrance]].''Giải thích EN'': [[An]] [[arrangement]] [[of]] [[piles]] [[to]] [[provide]] [[a]] [[mooring]] [[in]] [[the]] [[open]] [[sea]] [[or]] [[to]] [[guide]] [[ships]] [[through]] [[a]] [[narrow]] [[harbor]] [[entrance]].- ''Giải thích VN'': Một sự xắp xếp các cọc để giúp cho các tàu có thể thả neo hoặc định hướng cho các thuyền có thể vào cảng ở những hải cảng mà có cửa vào nhỏ.''Giải thích VN'': Một sự xắp xếp các cọc để giúp cho các tàu có thể thả neo hoặc định hướng cho các thuyền có thể vào cảng ở những hải cảng mà có cửa vào nhỏ.::[[baker]] [[bell]] [[dolphin]]::[[baker]] [[bell]] [[dolphin]]::cọc buộc thuyền hình chuông::cọc buộc thuyền hình chuông- == Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cá denphin=====- + =====cá heo=====- =====cá denphin=====+ - + - =====cá heo=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dolphin dolphin] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any of various porpoise-like sea mammals of the familyDelphinidae having a slender beaklike snout.=====+ - + - =====(in general use)= DORADO 1.=====+ - + - =====A bollard, pile, or buoy for mooring.=====+ - + - =====Astructure for protecting the pier of a bridge.=====+ - =====A curved fishin heraldry, sculpture, etc. [ME, also delphin f. L delphinusf. Gk delphis -inos]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ