• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados=== =====Bão táp, cơn lốc xoáy===== ::the town was hit [[...)
    Hiện nay (09:21, ngày 28 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tɔ:'neidou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Bão táp, cơn lốc xoáy=====
    =====Bão táp, cơn lốc xoáy=====
     +
    ===== Gió tốc=====
    ::[[the]] [[town]] [[was]] [[hit]] [[by]] [[a]] [[tornado]]
    ::[[the]] [[town]] [[was]] [[hit]] [[by]] [[a]] [[tornado]]
    ::thành phố đã bị tàn phá bởi một cơn bão
    ::thành phố đã bị tàn phá bởi một cơn bão
    Dòng 23: Dòng 17:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cơn xoáy lốc=====
    +
    =====cơn xoáy lốc=====
    -
     
    +
    -
    =====cơn lốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòi rồng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -oes) 1 a violent storm of small extent with whirlingwinds, esp.: a in West Africa at the beginning and end of therainy season. b in the US etc. over a narrow path oftenaccompanied by a funnel-shaped cloud.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An outburst or volleyof cheers, hisses, missiles, etc.=====
    +
    -
    =====Tornadic adj. [app. assim.of Sp. tronada thunderstorm (f. tronar to thunder) to Sp.tornar to turn]=====
    +
    =====cơn lốc=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vòi rồng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tornado tornado] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tornado&submit=Search tornado] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tornado tornado] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tornado tornado] : Foldoc
    +
    :[[cyclone]] , [[funnel]] , [[hurricane]] , [[squall]] , [[storm]] , [[thunderstorm]] , [[twister]] , [[typhoon]] , [[whirlwind]] , [[wind]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´tɔ:'neidou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados

    Bão táp, cơn lốc xoáy
    Gió tốc
    the town was hit by a tornado
    thành phố đã bị tàn phá bởi một cơn bão
    (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
    political tornado
    cuộc biến loạn chính trị
    tornado of cheers
    tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơn xoáy lốc
    cơn lốc
    vòi rồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X