-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vùng lân cận, vùng xung quanh===== =====Những người tuỳ tùng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyê...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ɔntu´ra:ʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Những người tuỳ tùng==========Những người tuỳ tùng=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vùng lân cận=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====People attending an important person.=====+ - =====Surroundings.[Ff. entourer surround]=====+ === Kỹ thuật chung ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====vùng lân cận=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[associates]] , [[attendants]] , [[companions]] , [[company]] , [[cortege]] , [[court]] , [[courtiers]] , [[escort]] , [[following]] , [[groupies]] , [[hangers-on]] , [[retainers]] , [[retinue]] , [[staff]] , [[suite]] , [[sycophants]] , [[toadies]] , [[train]] , [[procession]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[leader]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- associates , attendants , companions , company , cortege , court , courtiers , escort , following , groupies , hangers-on , retainers , retinue , staff , suite , sycophants , toadies , train , procession
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
