• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vùng lân cận, vùng xung quanh===== =====Những người tuỳ tùng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyê...)
    Hiện nay (10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ɔntu´ra:ʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Những người tuỳ tùng=====
    =====Những người tuỳ tùng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vùng lân cận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====People attending an important person.=====
    +
    -
    =====Surroundings. [Ff. entourer surround]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====vùng lân cận=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[associates]] , [[attendants]] , [[companions]] , [[company]] , [[cortege]] , [[court]] , [[courtiers]] , [[escort]] , [[following]] , [[groupies]] , [[hangers-on]] , [[retainers]] , [[retinue]] , [[staff]] , [[suite]] , [[sycophants]] , [[toadies]] , [[train]] , [[procession]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[leader]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸ɔntu´ra:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng lân cận, vùng xung quanh
    Những người tuỳ tùng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vùng lân cận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    leader

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X