• /swi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ đồ gỗ
    a dining-room suite
    một bộ đồ gỗ trong phòng ăn
    Dãy phòng
    suite of rooms
    dãy buồng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ
    Bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau)
    a suite of programs for a computer
    một bộ chương trình cho máy tính
    Đoàn tuỳ tùng; đoàn hộ tống
    (âm nhạc) tổ khúc (bản nhạc gồm ba phần hoặc nhiều hơn có liên quan với nhau)
    (địa lý,địa chất) hệ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dãy
    điệp
    Mediterranean suite
    điệp Địa trung hải
    Pacific suite
    điệp Thái bình dương

    Kinh tế

    bộ ở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X