• (đổi hướng từ Attendants)
    /ə´tendənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tham dự, có mặt
    attendant crowd
    đám đông có mặt
    Đi theo, kèm theo
    famine and its attendant diseases
    nạn đói và những bệnh kèm theo nó
    attendant circumstances
    những trạng huống kèm theo
    ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch

    Danh từ

    Người phục vụ; người theo hầu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    người bảo quản

    Kỹ thuật chung

    người phục vụ
    sleeping car attendant
    người phục vụ toa nằm

    Địa chất

    phục vụ, tham dự, có mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X