-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bao vây, vây quanh, bao vây===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bao quanh, bao vây====...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'vaiərən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Bao vây, vây quanh, bao vây==========Bao vây, vây quanh, bao vây=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bao quanh, bao vây=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vòng quanh=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Encircle, surround (esp. hostilely or protectively). [MEf. OF environer f. environ surroundings f. en in + vironcircuit f. virer turn, VEER(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=environ environ] : Corporateinformation+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=environ environ]:Chlorine Online+ =====vòng quanh, bao quanh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====vòng quanh=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[begird]] , [[beset]] , [[circle]] , [[compass]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[hedge]] , [[hem]] , [[ring]] , [[circumscribe]] , [[enclose]] , [[envelop]] , [[fence]] , [[limit]] , [[surround]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ