-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====afin===== ::affine colinearation ::phép cộng tuyến afin ::affine conic ::conic afin ::affine [[dif...)(sửa nội dung)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´fain</font>'''/=====- | __TOC__+ === Toán & tin ===- |}+ =====afin=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====afin=====+ ::[[affine]] [[colinearation]]::[[affine]] [[colinearation]]::phép cộng tuyến afin::phép cộng tuyến afinDòng 32: Dòng 24: ::[[total]] [[affine]] [[curvature]]::[[total]] [[affine]] [[curvature]]::độ cong afin toàn phần::độ cong afin toàn phần+ === Kinh tế ===+ =====tinh luyện=====+ === Xã hội ===+ =====Thông gia/Sui gia=====- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affine affine] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tinh luyện=====+ - Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
Toán & tin
afin
- affine colinearation
- phép cộng tuyến afin
- affine conic
- conic afin
- affine differential geometry
- hình học vi phân afin
- affine geometry
- hình học afin
- affine group
- nhóm afin
- affine space
- không gian afin
- affine structure
- cấu trúc afin
- affine transformation
- phép biến đổi afin
- bi-affine
- song afin
- mean affine curvature
- độ cong afin trung bình
- total affine curvature
- độ cong afin toàn phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ