• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ hèn nhát===== =====Kẻ ném đá giấu tay===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dæstəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Kẻ hèn nhát=====
    =====Kẻ hèn nhát=====
    =====Kẻ ném đá giấu tay=====
    =====Kẻ ném đá giấu tay=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[craven]] , [[funk]] , [[poltroon]] , [[cad]] , [[chicken]] , [[coward]] , [[poltroon]]. coward , [[recreant]] , [[sneak]] , [[wimp]]

    Hiện nay

    /'dæstəd/

    Thông dụng

    Danh từ
    Kẻ hèn nhát
    Kẻ ném đá giấu tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    craven , funk , poltroon , cad , chicken , coward , poltroon. coward , recreant , sneak , wimp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X