-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'beismənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục==========Sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[degradation]] , [[dishonor]] , [[downgrade]] , [[humiliation]] , [[shame]] , [[debasement]] , [[mortification]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
