-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , affront , chagrin , comedown * , comeuppance , condescension , confusion , degradation , discomfiture , disgrace , dishonor , humbling , ignominy , indignity , loss of face , mental pain , mortification , put-down , resignation , self-abasement , shame , submission , submissiveness , touch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ