• /¸mɔ:tifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hành xác
    Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục
    the mortification of submitting to the aggressor
    nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược
    (y học) chứng thối hoại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoại tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X