• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====của cải===== =====đặc tính===== ::cementing properties ::các đặc tính dính kết ::[[colour]...)
    Hiện nay (11:34, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'prɔpətis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====của cải=====
    -
    =====của cải=====
    +
    =====đặc tính=====
    -
     
    +
    -
    =====đặc tính=====
    +
    ::[[cementing]] [[properties]]
    ::[[cementing]] [[properties]]
    ::các đặc tính dính kết
    ::các đặc tính dính kết
    Dòng 28: Dòng 19:
    ::[[refrigerating]] [[properties]]
    ::[[refrigerating]] [[properties]]
    ::đặc tính lạnh
    ::đặc tính lạnh
    -
    =====thuộc tính=====
    +
    =====thuộc tính=====
    ::[[character]] [[properties]]
    ::[[character]] [[properties]]
    ::các thuộc tính ký tự
    ::các thuộc tính ký tự
    ::[[field]] [[properties]]
    ::[[field]] [[properties]]
    ::các thuộc tính trường
    ::các thuộc tính trường
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=properties properties] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=properties&submit=Search properties] : amsglossary
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=properties properties] : Chlorine Online
     
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    Hiện nay

    /'prɔpətis/

    Kỹ thuật chung

    của cải
    đặc tính
    cementing properties
    các đặc tính dính kết
    colour rendering properties
    đặc tính truyền màu
    cooling properties
    đặc tính lạnh
    Data Range Properties
    đặc tính vùng dữ liệu
    object properties
    đặc tính vật thể
    properties of materials
    các đặc tính của vật liệu
    properties window
    cửa sổ đặc tính
    refrigerating properties
    đặc tính lạnh
    thuộc tính
    character properties
    các thuộc tính ký tự
    field properties
    các thuộc tính trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X