-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm, bản (bằng đồng, sứ...)===== =====Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)===== ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">plæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 10: =====Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)==========Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)=====- =====(y học) mảng (phát ban...);bựarăng=====+ =====(y học) mảng (phát ban...); cao răng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bản=====- - =====mảng=====- - =====tấm=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Tablet, medallion, plate, panel, marker, slab, plaquette:The plaque on the house marks it as the birthplace of ThomasCarlyle.=====- - =====Badge, brooch, pin, patch, medallion, medal,insignia or insigne: The plaque shows him to be a member of theRoyal Yacht Squadron.=====- - =====Prize, honour, award, trophy: At theannual dinner, she was presented with a plaque to mark her manyyears of service.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====An ornamental tablet of metal, porcelain, etc., esp.affixed to a building in commemoration.=====- =====A deposit on teethwhere bacteria proliferate.=====+ =====bản=====- =====Med. a a patch or eruption ofskin etc. as a result of damage. b a fibrous lesion inatherosclerosis.=====+ =====mảng=====- =====A small badge of rank in an honorary order.=====+ =====tấm=====- =====Plaquette n. [F f. Du. plak tablet f. plakken stick]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[badge]] , [[brooch]] , [[decoration]] , [[disk]] , [[medal]] , [[memorial]] , [[nameplate]] , [[patch]] , [[plate]] , [[slab]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ