-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã chết, đã mất, đã qua đời===== ===Danh từ=== =====The deceased những người đã chết===== ==Từ điển Oxf...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´si:st</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ===Danh từ======Danh từ===- =====The deceasednhữngngười đãchết=====+ =====([[The]] [[deceased]]) người đã khuất=====- + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Formal=====+ - + - =====Adj. dead.=====+ - + - =====N. (usu. prec. by the) aperson who has died, esp. recently.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deceased deceased] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deceased deceased] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deceased deceased] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[asleep]] , [[bit the dust]] , [[cold ]]* , [[defunct]] , [[departed]] , [[exanimate]] , [[expired]] , [[extinct]] , [[finished]] , [[former]] , [[gave up the ghost]] , [[gone]] , [[inanimate]] , [[kicked the bucket]] , [[late]] , [[lifeless]] , [[lost]] , [[passed on]] , [[pushing up daisies]] , [[dead]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alive]] , [[born]] , [[lively]] , [[living]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , bit the dust , cold * , defunct , departed , exanimate , expired , extinct , finished , former , gave up the ghost , gone , inanimate , kicked the bucket , late , lifeless , lost , passed on , pushing up daisies , dead
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ