• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) sự hỗn hống hoá===== =====Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự ...)
    Hiện nay (03:16, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə¸mælgə´meiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất=====
    =====Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hỗn hống hóa=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hỗn hống hóa=====
    -
    =====sự hỗn hống hóa=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====sự hỗn hống hóa=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Điện===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=amalgamation amalgamation] : Chlorine Online
    +
    =====sự tạo hỗn hống=====
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tạo hỗn hống=====
    +
    ''Giải thích VN'': Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....
    ''Giải thích VN'': Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tổ hợp=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự hỗn hống hóa=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy hỗn hống=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====tổ hợp=====
    +
    :[[admixture]] , [[amalgam]] , [[blend]] , [[commixture]] , [[fusion]] , [[merger]] , [[mix]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amalgamation amalgamation] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blend, fusion, combination, mixture, mingling, admixture,composite, compound, blending, joining, consolidating,consolidation, compounding, commingling, fusing, coalescing,coalescence, union, uniting, unification, integration, merger,association, composition: The directors voted for anamalgamation of the two companies that would benefit both.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /ə¸mælgə´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự hỗn hống hoá
    Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hống hóa

    Điện lạnh

    sự hỗn hống hóa

    Điện

    sự tạo hỗn hống

    Giải thích VN: Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....

    Kinh tế

    tổ hợp

    Địa chất

    sự hỗn hống hóa

    Địa chất

    máy hỗn hống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X