• /ə´mælgəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hỗn hống
    Vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hỗn hợp, hỗn hống

    Kỹ thuật chung

    hỗn hống

    Địa chất

    hỗn hống, hợp kim thủy ngân

    Giải thích VN: Hỗn hợp có chứa thủy ngân.

    amalgam pot retort
    lò chuyển hỗn hống
    amalgam press
    máy ép hỗn hống
    amalgam solution
    dung dịch hỗn hống
    dental amalgam
    hỗn hống răng
    gold amalgam
    hỗn hống vàng
    lead amalgam
    hỗn hống chì
    native amalgam
    hỗn hống thiên nhiên
    quicksilver amalgam
    hỗn hống thủy ngân
    silver amalgam
    hỗn hống bạc
    sự hỗn hợp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X