• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nấu; cách nấu ăn===== ::to do the cooking ::nấu ăn, làm cơm =====(từ lóng) sự giả mạo, sự k...)
    Hiện nay (04:00, ngày 23 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa form)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kʊkiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cách nấu=====
    +
    =====cách nấu=====
    -
    =====chế biến nhiệt thức ăn=====
    +
    =====chế biến nhiệt thức ăn=====
    -
    =====sự (ủ) thuốc lá=====
    +
    =====sự (ủ) thuốc lá=====
    -
    =====sự nấu=====
    +
    =====sự nấu=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cooking cooking] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cooking cooking] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====The art or process by which food is cooked.=====
    +
    :[[simmering]] , [[heating]] , [[boiling]] , [[brewing]] , [[stewing]] , [[frying]] , [[broiling]] , [[grilling]] , [[browning]] , [[roasting]] , [[baking]] , [[toasting]] , [[steaming]] , [[steeping]] , [[sizzling]] , [[being made]] , [[going on]] , [[under way]] , [[happening]] , [[begun]] , [[cuisine]] , [[gastronomy]] , [[haute cuisine]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(attrib.)suitable for or used in cooking (cooking apple; cookingutensils).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kʊkiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nấu; cách nấu ăn
    to do the cooking
    nấu ăn, làm cơm
    (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
    cooking of accounts
    sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cách nấu
    chế biến nhiệt thức ăn
    sự (ủ) thuốc lá
    sự nấu

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X