• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ma quỷ, yêu quái, ông ba bị===== =====Bù nhìn (đuổi chim)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====== BOGEY(2).===== =...)
    Hiện nay (10:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    =====Bù nhìn (đuổi chim)=====
    =====Bù nhìn (đuổi chim)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    ====== BOGEY(2).=====
    +
    :[[apparition]] , [[bogey]] , [[bogeyman]] , [[eidolon]] , [[phantasm]] , [[phantasma]] , [[phantom]] , [[revenant]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[specter]] , [[spirit]] , [[visitant]] , [[wraith]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A phantom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A scarecrow. [orig. Sc.(16th c.), prob. rel. to BOGEY]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bogle bogle] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
    Bù nhìn (đuổi chim)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X