-
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bóng
- gradient shade
- bóng đổ
- half-shade
- nửa bóng tối
- half-shade
- nửa che bóng
- light and shade
- sự tương phản hình bóng
- shade factor
- hệ số bóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , blackness , coolness , cover , darkness , dusk , gloominess , obscuration , obscurity , penumbra , screen , semidarkness , shadiness , shadow , shadows , umbra , umbrage , awning , canopy , covering , curtain , veil , brilliance , cast , saturation , stain , tinge , tint , tone , amount , dash , degree , distinction , gradation , hint , nuance , proposal , semblance , soup
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ