• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Liên từ=== =====Ngay khi===== ::I came instantly I saw the need ::ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay ==Từ đi...)
    Hiện nay (01:38, ngày 20 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɪnstəntli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay
    ::ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay
    -
    == Oxford==
    +
    =====Ngay lập tức=====
    -
    ===Adv.===
    +
    ::The [[accident]] [[killed]] him [[instantly]]
    -
     
    +
    ::Tai nạn giết chết anh ấy ngay lập tức
    -
    =====Immediately; at once.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic urgently; pressingly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=instantly instantly] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=instantly instantly] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adverb=====
     +
    :[[at once]] , [[away]] , [[directly]] , [[double-time]] , [[first off ]]* , [[forthwith]] , [[immediately]] , [[in a flash]] , [[instantaneously]] , [[instanter]] , [[now]] , [[on a dime]] , [[pdq]] , [[pronto ]]* , [[right]] , [[right away]] , [[spontaneously]] , [[straight away]] , [[there and then]] , [[this minute]] , [[tout de suite ]]* , [[without delay]] , [[instant]] , [[right off]] , [[straightaway]] , [[straight off]] , [[persistently]] , [[pronto]] , [[urgently]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[eventually]] , [[later]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈɪnstəntli/

    Thông dụng

    Liên từ

    Ngay khi
    I came instantly I saw the need
    ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay
    Ngay lập tức
    The accident killed him instantly
    Tai nạn giết chết anh ấy ngay lập tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X