-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ở, cư dân===== =====Kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số q...)(.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'denizn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 14: =====Nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)==========Nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Inhabitant, dweller, occupant,frequenter, resident;citizen: The depths of the seas harbour some strange denizens.Carl is a denizen of The Bottle and Glass.=====+ :[[citizen]] , [[dweller]] , [[habitant]] , [[indweller]] , [[inhabitant]] , [[inhabiter]] , [[liver]] , [[national]] , [[native]] , [[occupant]] , [[resider]] , [[subject]] , [[resident]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[alien]] , [[foreigner]] , [[immigrant]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A foreigner admitted to certain rights in his or heradopted country.=====+ - + - =====A naturalized foreign word,animal,orplant.=====+ - + - =====(usu. foll. by of) poet. an inhabitant or occupant.=====+ - + - =====Denizenship n.[ME f. AF deinzein f. OF deinz within f. L defrom + intus within + -ein f. L -aneus: see -ANEOUS]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ