-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích===== ::to be accountable to somebody ::chịu trác...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə,kauntə'bl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Có thể nói rõ được, có thể giải thích được==========Có thể nói rõ được, có thể giải thích được=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuộc kế toán=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khả quy trách nhiệm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Answerable, responsible, liable, obliged, obligated: I amaccountable to no man, but the greatest man in England isaccountable to me.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Responsible; required to account for one's conduct(accountable for one's actions).=====+ - + - =====Explicable, understandable.=====+ - =====Accountability n. accountably adv.=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====thuộc kế toán=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khả quy trách nhiệm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[answerable]] , [[charged with]] , [[culpable]] , [[liable]] , [[obligated]] , [[obliged]] , [[on the hook]] , [[amenable]] , [[responsible]] , [[decipherable]] , [[explicable]] , [[illustratable]] , [[interpretable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[blameless]] , [[innocent]] , [[irresponsible]] , [[unaccountable]] , [[unreliable]] , [[untrustworthy]] , [[exempt]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- answerable , charged with , culpable , liable , obligated , obliged , on the hook , amenable , responsible , decipherable , explicable , illustratable , interpretable
Từ trái nghĩa
adjective
- blameless , innocent , irresponsible , unaccountable , unreliable , untrustworthy , exempt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ