• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phối dàn nhạc===== =====Danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc===== =====...)
    Hiện nay (14:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,instrumen'teiʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc=====
    =====Sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy móc đo kiểm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trang thiết bị=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trang thiết bị đo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khí cụ đo kiểm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the arrangement or composition of music for a particulargroup of musical instruments. b the instruments used in any onepiece of music.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the design, provision, or use ofinstruments in industry, science, etc. b such instrumentscollectively. [F f. instrumenter (as INSTRUMENT)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====máy móc đo kiểm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=instrumentation instrumentation] : Corporateinformation
    +
    =====sự trang thiết bị=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=instrumentation instrumentation] : Chlorine Online
    +
    === Điện lạnh===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====trang thiết bị đo=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khí cụ đo kiểm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agency]] , [[agent]] , [[instrument]] , [[instrumentality]] , [[intermediary]] , [[mechanism]] , [[medium]] , [[organ]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,instrumen'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phối dàn nhạc
    Danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
    (như) instrumentality
    Khoa học nghiên cứu dụng cụ
    Việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
    Sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy móc đo kiểm
    sự trang thiết bị

    Điện lạnh

    trang thiết bị đo

    Kỹ thuật chung

    khí cụ đo kiểm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X