-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem creativeness == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sáng tạo===== ::creativity software ::phần mềm s...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kri:ei'tivəti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[creativeness]]Xem [[creativeness]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sáng tạo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sáng tạo=====::[[creativity]] [[software]]::[[creativity]] [[software]]::phần mềm sáng tạo::phần mềm sáng tạo- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cleverness]] , [[genius]] , [[imagination]] , [[imaginativeness]] , [[ingenuity]] , [[inspiration]] , [[inventiveness]] , [[originality]] , [[resourcefulness]] , [[talent]] , [[vision]] , [[creativeness]] , [[ingeniousness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cleverness , genius , imagination , imaginativeness , ingenuity , inspiration , inventiveness , originality , resourcefulness , talent , vision , creativeness , ingeniousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ