• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngồi; sự đặt ngồi===== =====Buổi họp (với thời gian liên tục)===== =====Lần, ...)
    Hiện nay (11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sittiɳ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa)=====
    =====Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa)=====
    -
    ::[[room]] [[where]] [[200]] [[people]] [[can]] [[be]] [[served]] [[at]] [[a]] [[sitting]]
    +
    ::[[room]] [[where]] 200 [[people]] [[can]] [[be]] [[served]] [[at]] [[a]] [[sitting]]
    ::phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
    ::phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)=====
    =====Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)=====
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A continuous period of being seated, esp.engaged in an activity (finished the book in one sitting).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atime during which an assembly is engaged in business.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asession in which a meal is served (dinner will be served in twosittings).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. Law = TERM 5c.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A clutch of eggs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.1 having sat down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an animal or bird) not running orflying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a hen) engaged in hatching.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Space enough to accommodate seated persons.sitting tenant a tenant already in occupation of premises.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sitting sitting] : National Weather Service
    +
    === Vật lý===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sitting sitting] : Corporateinformation
    +
    =====sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[in situ]] , [[lotus]] , [[sedentary]] , [[situated]]

    Hiện nay

    /'sittiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngồi; sự đặt ngồi
    Buổi họp (với thời gian liên tục)
    Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa)
    room where 200 people can be served at a sitting
    phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
    Lần, lượt, một mạch (khoảng thời gian dùng liên tục cho một hoạt động)
    finish reading a book at one sitting
    đọc một mạch hết cuốn sách
    Sự ngồi mẫu; buổi ngồi mẫu (khoảng thời gian ai đó ngồi cho người ta vẽ hay chụp ảnh)
    Ghế dành riêng (trong nhà thờ)
    Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    in situ , lotus , sedentary , situated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X