• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp===== =====Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ===== ==Từ điển Oxford=...)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'egouizm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ=====
    =====Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====An ethical theory that treats self-interest as thefoundation of morality.=====
     
    - 
    -
    =====Systematic selfishness.=====
     
    - 
    -
    =====Self-opinionatedness.=====
     
    - 
    -
    ====== EGOTISM.=====
     
    -
    =====Egoist n. egoistic adj.egoistical adj. [F ‚go‹sme ult. f. mod.L egoismus (as EGO)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[arrogance]] , [[assurance]] , [[boastfulness]] , [[boasting]] , [[bragging]] , [[conceit]] , [[conceitedness]] , [[egocentricity]] , [[egomania]] , [[egotism]] , [[gasconade]] , [[haughtiness]] , [[insolence]] , [[megalomania]] , [[narcissism]] , [[ostentation]] , [[overconfidence]] , [[presumption]] , [[pride]] , [[self-absorption]] , [[self-admiration]] , [[self-confidence]] , [[self-importance]] , [[self-interest]] , [[self-love]] , [[self-possession]] , [[self-regard]] , [[self-worship]] , [[selfishness]] , [[superiority]] , [[swellheadedness]] , [[vainglory]] , [[vanity]] , [[vaunting]] , [[egocentrism]] , [[self-centeredness]] , [[self-involvement]] , [[amour-propre]] , [[ego]] , [[vainness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[altruism]] , [[selflessness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'egouizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp
    Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X