• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô ch...)
    Hiện nay (06:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,deri'lik∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    =====Tình trạng biển rút để lại đất bồi=====
    =====Tình trạng biển rút để lại đất bồi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====Sự sao nhãng, lơi là=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuyết điểm=====
    +
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====(usu. foll. by of) a neglect; failure to carry out one'sobligations (dereliction of duty). b an instance of this.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====The act or an instance of abandoning; the process of beingabandoned.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====khuyết điểm=====
    -
    =====A the retreat of the sea exposing new land. b theland so exposed. [L derelictio (as DERELICT)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[forsaking]] , [[desolation]] , [[relinquishment]] , [[desertion]] , [[negligence]] , [[evasion]] , [[nonperformance]] , [[carelessness]] , [[default]] , [[delinquency]] , [[neglect]] , [[omission]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,deri'lik∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
    Như dereliction of duty
    Tình trạng biển rút để lại đất bồi
    Sự sao nhãng, lơi là

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khuyết điểm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X