-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Youthful, ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'t∫ailaik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: =====Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con==========Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Youthful,young,innocent,trustful, ingenuous,unsophisticated,na‹ve,trusting,credulous,open,undissembling,unassuming,guileless,artless: There is achildlike simplicity to some primitive paintings.=====+ :[[artless]] , [[childish]] , [[credulous]] , [[guileless]] , [[immature]] , [[ingenuous]] , [[natural]] , [[simple]] , [[spontaneous]] , [[trustful]] , [[trusting]] , [[unaffected]] , [[unfeigned]] , [[cherubic]] , [[infantile]] , [[infantine]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[complicated]] , [[untrusting]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Having the good qualities of a child as innocence,frankness, etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ