-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác acerbate ===Ngoại động từ=== =====Làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)===== =====L...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig'sasəbeit/ ek'sasəbeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận==========Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[exacerbated]]+ * Ving:[[exacerbating]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Make (pain, anger, etc.) worse.=====- - =====Irritate (a person).=====- - =====Exacerbation n. [L exacerbare (as EX-(1), acerbus bitter)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exacerbate exacerbate] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add insult to injury ]]* , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[egg on ]]* , [[embitter]] , [[enrage]] , [[envenom]] , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fan the flames]] , [[feed the fire]] , [[go from bad to worse]] , [[heat up]] , [[heighten]] , [[hit on ]]* , [[increase]] , [[inflame]] , [[intensify]] , [[irritate]] , [[madden]] , [[provoke]] , [[push one]]’s button , [[rattle one]]’s cage , [[rub salt in a wound]] , [[vex]] , [[worsen]] , [[anger]] , [[infuriate]] , [[ire]] , [[tease]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[calm]] , [[comfort]] , [[help]] , [[soothe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add insult to injury * , aggravate , annoy , egg on * , embitter , enrage , envenom , exasperate , excite , fan the flames , feed the fire , go from bad to worse , heat up , heighten , hit on * , increase , inflame , intensify , irritate , madden , provoke , push one’s button , rattle one’s cage , rub salt in a wound , vex , worsen , anger , infuriate , ire , tease
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ