• /in´fleim/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đốt, châm lửa vào
    Khích động mạnh
    Làm nóng bừng, làm đỏ bừng
    (y học) làm viêm, làm sưng tấy

    Nội động từ

    Cháy
    Bị khích động mạnh
    Nóng bừng, đỏ bừng
    (y học) viêm, sưng tấy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bốc cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X