• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đục thủng, sự xuyên qua===== =====Lỗ răng cưa, lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh ...)
    Hiện nay (17:25, ngày 11 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸pə:fə´reiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::xé tờ giấy theo lỗ răng cưa
    ::xé tờ giấy theo lỗ răng cưa
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đột (lỗ)=====
    +
    -
    =====sự xoi=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự đột (lỗ)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====sự xoi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự bắn vỉa=====
    +
    =====sự bắn vỉa=====
    -
    =====sự đục thủng=====
    +
    =====sự đục thủng=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====lỗ kéo phím=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự làm thủng=====
     +
    === Đo lường & điều khiển===
     +
    =====lỗ hướng dẫn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đục lỗ=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====lỗ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lỗ kéo phím=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự đục=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự làm thủng=====
    +
    -
    == Đo lường & điều khiển==
    +
    =====sự đục lỗ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lỗ hướng dẫn=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự khoan=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đục lỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đục lỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khoan=====
    +
    ::[[blind]] [[perforation]]
    ::[[blind]] [[perforation]]
    ::sự khoan thông xuyên
    ::sự khoan thông xuyên
    Dòng 60: Dòng 44:
    ::[[through]] [[perforation]]
    ::[[through]] [[perforation]]
    ::sự khoan xuyên
    ::sự khoan xuyên
    -
    =====sự khoan lỗ=====
    +
    =====sự khoan lỗ=====
    ::[[screen]] [[perforation]]
    ::[[screen]] [[perforation]]
    ::sự khoan lỗ sàng
    ::sự khoan lỗ sàng
    -
    =====sự khoan thủng=====
    +
    =====sự khoan thủng=====
    ::[[casing]] [[perforation]]
    ::[[casing]] [[perforation]]
    ::sự khoan thủng ống chống
    ::sự khoan thủng ống chống
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự khoan=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khoan=====
    +
    =====sự xuyên thủng=====
    =====sự xuyên thủng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[break]] , [[gap]] , [[hole]] , [[rupture]] , [[puncture]] , [[stab]

    Hiện nay

    /¸pə:fə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đục thủng, sự xuyên qua
    Lỗ răng cưa, lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)
    tear the sheet along the perforations
    xé tờ giấy theo lỗ răng cưa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đột (lỗ)
    sự xoi

    Hóa học & vật liệu

    sự bắn vỉa
    sự đục thủng

    Toán & tin

    lỗ kéo phím

    Xây dựng

    sự làm thủng

    Đo lường & điều khiển

    lỗ hướng dẫn

    Kỹ thuật chung

    đục lỗ
    lỗ
    sự đục
    sự đục lỗ
    sự khoan
    blind perforation
    sự khoan thông xuyên
    casing perforation
    sự khoan thủng ống chống
    screen perforation
    sự khoan lỗ sàng
    through perforation
    sự khoan xuyên
    sự khoan lỗ
    screen perforation
    sự khoan lỗ sàng
    sự khoan thủng
    casing perforation
    sự khoan thủng ống chống

    Kinh tế

    sự khoan
    sự xuyên thủng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    break , gap , hole , rupture , puncture , [[stab]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X