-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Những người thiệt mạng vì chiến tranh===== ==Từ điển Oxford== ===Past part. of FALL v.=== =====Adj.====...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">fɔ:ln</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 9: =====Những người thiệt mạng vì chiến tranh==========Những người thiệt mạng vì chiến tranh=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Past part. of FALL v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[collapsed]] , [[decayed]] , [[dishonored]] , [[immoral]] , [[loose]] , [[ruinous]] , [[shaken]] , [[shamed]] , [[sinful]] , [[unchaste]] , [[casualty]] , [[killed]] , [[lost]] , [[perished]] , [[slain]] , [[slaughtered]] , [[dead]] , [[debased]] , [[degraded]] , [[deposed]] , [[depreciated]] , [[disgraced]] , [[dropped]] , [[prostrate]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(attrib.) havinglostone'shonour or reputation.=====+ =====adjective=====- + :[[honorable]] , [[honored]] , [[lauded]]- =====Killed in war.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Fallenness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fallen fallen]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ