• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng gầm===== =====Tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm===== =====Tiếng la hét===== =====Tiếng thở khò khè (n...)
    Hiện nay (07:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´rɔ:riη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 25:
    ::khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
    ::khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====In senses of ROAR v.=====
     
    - 
    -
    =====Roaring drunk very drunk and noisy.roaring forties stormy ocean tracts between lat. 40ø and 50ø S.roaring trade (or business) very brisk trade or business.roaring twenties the decade of the 1920s (with ref. to itspostwar buoyancy).=====
     
    - 
    -
    =====Roaringly adv.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roaring roaring] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blaring]] , [[deafening]] , [[earsplitting]] , [[stentorian]] , [[booming]] , [[boomy]] , [[prospering]] , [[prosperous]] , [[thrifty]] , [[thriving]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´rɔ:riη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng gầm
    Tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
    Tiếng la hét
    Tiếng thở khò khè (ngựa ốm)

    Tính từ

    Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
    a roaring night
    đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
    (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
    to drive a roaring trade
    buôn bán thịnh vượng
    to be in roaring health
    tràn đầy sức khoẻ
    the roaring forties
    khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X