• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người suy nghĩ===== =====Nhà tư tưởng===== ::a great thinker ::một nhà tư tưởng vĩ đại ==Từ điển...)
    Hiện nay (03:38, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'θiŋkə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    ::một nhà tư tưởng vĩ đại
    ::một nhà tư tưởng vĩ đại
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Sage, wise man, savant, Nestor, Solomon, pundit, mastermind,philosopher, scholar, learned person, mentor, expert: She hasbeen looked on as one of the great thinkers of her time.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[philosopher]] , [[brain]] , [[intellect]] , [[intellectual]] , [[casuist]] , [[mastermind]] , [[mind]] , [[sage]] , [[scholar]] , [[sophist]] , [[student]] , [[theorist]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A person who thinks, esp. in a specified way (an originalthinker).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person with a skilled or powerful mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thinker thinker] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thinker thinker] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'θiŋkə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người suy nghĩ
    Nhà tư tưởng
    a great thinker
    một nhà tư tưởng vĩ đại


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X