-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ðaʊ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==+ (old use or [[dialect]])===Đại từ======Đại từ===- + =====(Từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người=====- =====(từcổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người=====+ ::[[Who]] [[art]] [[thou]]?- ::[[who]] [[art]] [[thou]]?+ ::mi là ai?::mi là ai?- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====Xưng mày tao==========Xưng mày tao=====+ ::[[Don't]] [[thou]] [[me]]+ =====Không được mày tao với tôi=====+ =====(Tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc hàng nghìn (hàng ngàn), đặc biệt là với đồng Đô la=====+ ::[[a thousand]] [[or]] [[a thousandth]]+ =====Để gọi Chúa khi cầu nguyện=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Don't thou me=====- =====Không được mày tao với tôi=====+ ==Chuyên ngành==- Category:Thông dụng]]+ + =====Toán học / Hệ đo lường / Đơn vị=====+ =====1 phần nghìn của 1 inch=====+ ::[[one]] [[thousandth]] [[of]] [[an]] [[inch]]+ =====1 thou bằng 0.0254 mi-li-mét=====+ ::[[1 thou]] [[is]] [[equal]] [[to]] [[0.0254 millimetre]]+ [[Thể_loại:Chuyên ngành]]Hiện nay
Thông dụng
(old use or dialect)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ