-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Da trâu, da bò===== =====Màu vàng sẫm, màu da bò===== =====(thông tục) người ái mộ=====...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bʌf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Đánh bóng bằng vải mềm==========Đánh bóng bằng vải mềm=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[buffed]]+ * Ving:[[buffing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====máy mài bóng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đánh bóng bằng đĩa=====+ - + - =====đĩa (da) đánh bóng=====+ - + - =====đĩa đánh bóng=====+ - + - =====dụng cụ đánh bóng=====+ - + - =====giảm xóc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buff buff] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & v.===+ - + - =====Adj. of a yellowish beige colour (buffenvelope).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A yellowish beige colour.=====+ - + - =====Colloq. anenthusiast, esp. for a particular hobby (railway buff).=====+ - + - =====Colloq. the human skin unclothed.=====+ - =====A a velvety dull-yellowox-leather. b (attrib.) (of a garment etc.) made of this (buffgloves).=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====máy mài bóng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đánh bóng bằng đĩa=====- =====(the Buffs)the former East Kent Regiment (from thecolour of its uniform facings).=====+ =====đĩa (da) đánh bóng=====- =====V.tr.=====+ =====đĩa đánh bóng=====- =====Polish (metal,fingernails, etc.).=====+ =====dụng cụ đánh bóng=====- =====Make (leather) velvety like buff,byremoving the surface.=====+ =====giảm xóc=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bare]] , [[blonde]] , [[canary]] , [[ecru]] , [[lemon]] , [[light brown]] , [[nude]] , [[ochre]] , [[straw]] , [[tan]] , [[tawny]] , [[yellow-brown]] , [[yellowish]]+ =====noun=====+ :[[addict]] , [[admirer]] , [[aficionado]] , [[connoisseur]] , [[devotee]] , [[expert]] , [[fan]] , [[fiend ]]* , [[freak ]]* , [[habitu]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
