-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đánh giá ( ai/cái gì) thấp, đánh giá ( ai/cái gì) không đúng mức===== ::to...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʌndər'estimeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 14: Dòng 6: ::[[to]] [[underestimate]] [[the]] [[danger]] [[of]] [[the]] [[expedition]]::[[to]] [[underestimate]] [[the]] [[danger]] [[of]] [[the]] [[expedition]]::đánh giá thấp sự nguy hiểm của cuộc thám hiểm::đánh giá thấp sự nguy hiểm của cuộc thám hiểm- ::,[[—nd”r'estim”t]]+ ===danh từ===- ::danh từ+ =====Sự đánh giá quá thấp, sự đánh giá không đúng mức==========Sự đánh giá quá thấp, sự đánh giá không đúng mức=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đánh giá thấp=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ước tính thấp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánh giá (quá) thấp=====+ - + - =====đánh giá thấp=====+ - + - =====sự đánh giá quá thấp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Undervalue, underrate, discount, misjudge, miscalculate,misprize, minimize, depreciate, belittle, not do justice to,fail to appreciate, set (too) little store by, think (too)little of: No one should underestimate the physical and mentaleffort involved.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. form too low an estimate of.=====+ - + - =====N. anestimate that is too low.=====+ - =====Underestimation n.=====+ === Xây dựng===+ =====đánh giá thấp=====+ === Điện lạnh===+ =====ước tính thấp=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh giá (quá) thấp=====- ==Tham khảo chung==+ =====đánh giá thấp=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=underestimate underestimate] :Chlorine Online+ =====sự đánh giá quá thấp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[belittle]] , [[deprecate]] , [[depreciate]] , [[disesteem]] , [[disparage]] , [[make light of]] , [[miscalculate]] , [[miscarry]] , [[not do justice]] , [[put down ]]* , [[sell short]] , [[slight]] , [[think too little of]] , [[underrate]] , [[undervalue]] , [[minimize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[exaggerate]] , [[maximize]] , [[overestimate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belittle , deprecate , depreciate , disesteem , disparage , make light of , miscalculate , miscarry , not do justice , put down * , sell short , slight , think too little of , underrate , undervalue , minimize
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ